Để giao tiếp được tiếng anh thành thạo bạn phải làm quen với
các tình huống giao tiếp tiếng Anh hay còn gọi là các đoạn hội thoại tiếng anh
thông dụng hằng ngày. Vì thế hãy bỏ túi ngay 10 mẫu câu đàm thoại về những chủ
đề thông dụng nhất dưới đây để học và thực hành ngay các bạn nhé
1. Giới
thiệu - Introductions
Hello. My name’s Peter. What’s your name? – Xin chào. Tên
tôi là Peter. Tên cô là gì ?
Janet – Janet
Where are you from Janet? – Cô đến từ đâu thế Janet?
I’m from Seattle. Where are you from? – Tôi từ Seattle. Anh
từ đâu đến?
I’m from Madrid – Tôi đến từ Madrid
Are you American? – Cô là người Mỹ à?
Yes, I am. Are you Spanish? – Vâng, đúng rồi. Anh là người
Tây Ban Nha phải không?
Yes, I am – Vâng.
What’s your name?
My name…
Where’re you from?
I’m from…
2. Đưa ra thông tin cá nhân - Giving personal information
What’s your surname (family name)? – Họ của bạn là gì?
Smith
What’s your first name? – Tên của bạn là gì?
Fred
Where are you from? – Bạn từ đâu tới?
Atlanta, Georgia
What’s your job? – Công việc của bạn là gì?
I’m a teacher – Tôi là giáo viên
What’s your address? – Địa chỉ của bạn là gì?
34 White Street
What is your phone number? – Số điện thoại của bạn là gì?
308-6730
How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
54
Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?
Yes, I am – Vâng, tôi đã kết hôn rồi.
What’s your surname?
What’s your name?
What’s your address?
What’s your phone number?
What’s your job?
Where are you from?
How old are you?
Are you married?
3. Nói về thời gian - Telling the time
Excuse me. Can you tell me the time, please? – Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?
Yes, of course. It’s seven o’clock – Dĩ nhiên. Bây giờ là 7 giờ
Thank you – Cảm ơn bạn
No problem – Không có gì.
Can you tell me the time, please?
It’s…o’clock
4. Ở một cửa hàng - In a shop
May I help you? – Tôi có thể giúp gì cô?
Yes, I’m looking for a dress – Tôi đang tìm một chiếc váy
What size are you? – Cô mặc cỡ gì?
Size M, please – Size M à
Would you like a red dress or something else? – Cô muốn váy
đỏ hay váy màu gì?
I’m looking for a white dress – Tôi đang tìm một chiếc váy
trắng
How about this dress? – Cái này thì thế nào ạ?
Yes, that’s nice. Could I try it on? – Vâng, cái đó đẹp quá.
Tôi có thể thử nó không?
Certainly, the changing rooms are over there – Chắc chắn rồi.
Phòng thử đồ ở đầu kia nhé
Thank you – Cảm ơn cô
How does it fit? – Nó có vừa không ạ?
Yes. I’ll take this one – Có. Tôi sẽ lấy cái này
Do you pay in cash or credit card? – Cô thanh toán bằng tiền
mặt hay thẻ ạ?
Here’s my Visa – Đây là thẻ Visa của tôi
Thank you – Cảm ơn cô
Not at all – Không có gì
Goodbye. See you later – Tạm biệt. Hẹn gặp lại cô lần nữa.
May I help you?
I’m looking for…
What size are you?
Would you like…
How does it fit?
5. Chủ đề sở thích
Dialogue 1
A: What are your hobbies, Ngoc?
Sở thích của cậu là gì, Ngọc?
B: Well, I like music and painting. What about you?
À, tớ thích âm nhạc và vẽ. Còn cậu thì sao?
A: I like music, too. And I also collect stamps.
Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa.
B: How interesting! I used to collect coins.
Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy.
A: Really?
Thật sao?
B: Yes, I also collected a lot of other things.
Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa.
Dialogue 2
A: What kind of things do you do in your free time?
Cậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?
B: I’m really into watching foreign films. What about you?
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
A: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy
camping?
Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại
không?
B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for
much longer than one night!
Chỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại
qua nhiều hơn 1 đêm được!
A: Have you ever been camping in Da Lat?
Cậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?
B: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a
beautiful place to go.
Chưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói
đó là nơi rất tuyệt
A: It’s fantastic. My family and I are very fond of the
place.
Nó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích
nơi này.
B: Do you have any photos of any of your campaign trips
there?
Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?
A: Sure, would you like to see them?
Có chứ, cậu có muốn xem không?
B: That’d be great!
Hay quá!
6. Chủ đề ăn uống tại nhà hàng
Dialogue 1
A: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh?
B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with
cheese but without onion.
Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có
phó –mát nhưng không có hành nhé.
A: Anything else?
Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?
B: Wait for me….Uhmm. Two black coffees, and the bill,
please
Chờ tôi chút…Uhmm 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn.
A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a
nice day.
Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một
ngày vui vẻ.
B: The same to you!
Cô cũng vậy nhé!
Dialogue 2
A: Good evening!
Xin chào!
B: Good evening!
Xin chào!
A: A pint of beer and a coke please
Cho tôi một panh bia và một cốc Coca.
B: Bitter or larger?
Loại nhỏ hay loại lớn?
A: Larger please.
Cho tôi loại lớn đi.
B: Anything else?
Anh còn cần gì nữa không ạ?
A: A packet of crisps.
Một gói khoai tây chiên giòn.
B: So, It will $15,5 altogether
Vậy, cả thảy hết 15,5 đô ạ.
A: Here you are.
Của cô đây.
B: Thanks!
Xin cảm ơn.
7. Chủ đề khám bệnh
Dialogue 1
A: Good morning. What’s troubling you?
Chào anh. Anh bị sao thế
B: Good morning, doctor. I have a terrible headache.
Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy.
A: Ok. Tell me how it got started?
Được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào?
B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up.
I have s sore throat. I feel terrible.
Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng
và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu.
A: Don’t worry. Let me give you an examination.
Đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu nhé.
B: It is serious? What am I supposed to do then?
Có nghiêm trọng không bác sĩ? Tôi phải làm sao đây?
A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll
write you a prescription.
Nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê
đơn thuốc cho cậu.
B: Thank you very much!
Cảm ơn ông rất nhiều!
A: Bye!
Tạm biệt cậu!
Dialogue 2
A: Hi ,Binh. What seems to be the matter?
Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe nhỉ?
B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now.
Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.
A: What are your symptoms?
Cậu thấy có những triệu chứng gì?
B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I
feel dizzy and tired.
Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn
thấy chóng mặt và mệt mỏi.
A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel
thirsty most of the day?
Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?
B: Yes. I can’t seem to drink enough.
Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.
A: Have you been drinking plenty of water?
Cậu có uống nhiều nước không?
B: No, just soda.
Không, tôi chỉ uống sô đa thôi.
A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few
minutes. First, let me feel your pulse.
Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm.
Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã.
B: Thanks!
Cảm ơn bác sĩ.
8. Chủ đề du lịch
- Your
passport and ticket, please! (Xin vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu.)
- Where are you flying to? (Anh/ chị
sẽ bay chuyến bay tới đâu?)
- Are you checking any bags? (Anh/Chị
có gửi hành lý không?)
- How many bags are you checking in?
(Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- What is your seat number? (Số ghế
của quý khách là bao nhiêu?)
- Would you like any food or
refreshments? (Quý vị có muốn đồ ăn nhẹ hoặc ăn đồ ăn chính không?)
- Please fasten your seatbelt and
return your seat to the upright position. (Vui lòng thắt dây an toàn và dựng
thẳng lưng ghế.)
đây:
9. Mẫu câu tiếng Anh dùng trong tình huống khẩn cấp
Trong cuộc
sống hàng ngày bạn sẽ có lúc gặp phải những tình huống khẩn cấp. Lúc này rất
cần những câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, tiết kiệm thời gian, công sức để kịp
thời xử lý vấn đề cấp bách:
- Help me! (Cứu
tôi với!)
- Somebody
helps! (Ai đó giúp tôi với!)
- I’m here.
(Tôi ở đây.)
- Be careful!
(Cẩn thận!)
- There is a fire. (Có đám cháy đằng kia.)
- I’ve been
mugged. (Tôi vừa bị cướp.)
- I’m lost.
(Tôi bị lạc.)
- Call an ambulance!
(Gọi xe cấp cứu đi!)
- Call the fire
brigade! (Hãy gọi cứu hỏa!)
- Call the
police! (Hãy gọi công an!)
- I need a
doctor (Tôi cần bác sĩ)
- Hurry!
(Nhanh lên!)
- Are you OK?
(Bạn có ổn không?)
- Don’t
worry! (Đừng lo lắng!)
- Calm down!
(Hãy bình tĩnh!)
10. Những mẫu câu trả lời bằng tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Để diễn tả
suy nghĩ, quan điểm, thái độ cá nhân một cách cụ thể về câu hỏi nào đó, bạn có
thể sử dụng những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, súc tích sau đây:
- Of course!
(Dĩ nhiên!)
- Right on!
(Quá đúng!)
- Absolutely!
(Chắc chắn rồi!)
- You better
believe it! (Chắc chắn mà!)
- I guess so.
(Tôi đoán vậy.)
- I can’t say
for sure. (Tôi không thể nói chắc.)
- The God
knows! (Có Chúa mới biết!)
- I’ll be shot
if I know! (Biết chết liền!)
- Just for
fun! (Đùa chút thôi!)
- This is the
limit! (Đủ rồi đó!)
- Nothing
particular! (Không có gì đặc biệt cả!)
- What a
relief! (Thật là nhẹ nhõm.)
- That’s a
lie! (Xạo quá!)
- I’m in a
hurry. (Tôi đang vội.)
- Ask for it!
(Tự mình làm thì tự mình chịu đi!)
Những mẫu câu hỏi đàm thoại tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Những câu hỏi
dưới đây thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn có
được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is
your name? (Tên bạn là gì?)
- How old are
you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How are
you? (Bạn có khỏe không?)
- Are you
okay? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
- Where do
you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How’s life?
(Cuộc sống của bạn thế nào?)
- What are
your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- Which
company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- What is
your favorite singer or band? (Ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích của bạn là gì?)
- What do you
like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- How are
things going with you? (Công việc của bạn vẫn ổn chứ?)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét