Thứ Hai, 29 tháng 10, 2018

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Để giao tiếp được tiếng anh thành thạo bạn phải làm quen với các tình huống giao tiếp tiếng Anh hay còn gọi là các đoạn hội thoại tiếng anh thông dụng hằng ngày. Vì thế hãy bỏ túi ngay 10 mẫu câu đàm thoại về những chủ đề thông dụng nhất dưới đây để học và thực hành ngay các bạn nhé


1.  Giới thiệu - Introductions

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Hello. My name’s Peter. What’s your name? – Xin chào. Tên tôi là Peter. Tên cô là gì ?
Janet – Janet
Where are you from Janet? – Cô đến từ đâu thế Janet?
I’m from Seattle. Where are you from? – Tôi từ Seattle. Anh từ đâu đến?
I’m from Madrid – Tôi đến từ Madrid
Are you American? – Cô là người Mỹ à?
Yes, I am. Are you Spanish? – Vâng, đúng rồi. Anh là người Tây Ban Nha phải không?
Yes, I am – Vâng.
What’s your name?
My name…
Where’re you from?
I’m from…

2.  Đưa ra thông tin cá nhân - Giving personal information 



What’s your surname (family name)? – Họ của bạn là gì?
Smith

What’s your first name? – Tên của bạn là gì?
Fred

Where are you from? – Bạn từ đâu tới?
Atlanta, Georgia

What’s your job? – Công việc của bạn là gì?
I’m a teacher – Tôi là giáo viên

What’s your address? – Địa chỉ của bạn là gì?
34 White Street

What is your phone number? – Số điện thoại của bạn là gì?
308-6730

How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
54

Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?
Yes, I am – Vâng, tôi đã kết hôn rồi.

What’s your surname?
What’s your name?
What’s your address?
What’s your phone number?
What’s your job?
Where are you from?
How old are you?
Are you married?

3. Nói về thời gian - Telling the time 

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Excuse me. Can you tell me the time, please? – Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?
Yes, of course. It’s seven o’clock – Dĩ nhiên. Bây giờ là 7 giờ
Thank you – Cảm ơn bạn
No problem – Không có gì.
Can you tell me the time, please?
It’s…o’clock

4. Ở một cửa hàng - In a shop 



10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


May I help you? – Tôi có thể giúp gì cô?
Yes, I’m looking for a dress – Tôi đang tìm một chiếc váy
What size are you? – Cô mặc cỡ gì?
Size M, please – Size M à
Would you like a red dress or something else? – Cô muốn váy đỏ hay váy màu gì?
I’m looking for a white dress – Tôi đang tìm một chiếc váy trắng
How about this dress? – Cái này thì thế nào ạ?
Yes, that’s nice. Could I try it on? – Vâng, cái đó đẹp quá. Tôi có thể thử nó không?
Certainly, the changing rooms are over there – Chắc chắn rồi. Phòng thử đồ ở đầu kia nhé
Thank you – Cảm ơn cô
How does it fit? – Nó có vừa không ạ?
Yes. I’ll take this one – Có. Tôi sẽ lấy cái này
Do you pay in cash or credit card? – Cô thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
Here’s my Visa – Đây là thẻ Visa của tôi
Thank you – Cảm ơn cô
Not at all – Không có gì
Goodbye. See you later – Tạm biệt. Hẹn gặp lại cô lần nữa.
May I help you?
I’m looking for…
What size are you?
Would you like…
How does it fit?

5. Chủ đề sở thích

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất



Dialogue 1
A: What are your hobbies, Ngoc?
Sở thích của cậu là gì, Ngọc?
B: Well, I like music and painting. What about you?
À, tớ thích âm nhạc và vẽ. Còn cậu thì sao?
A: I like music, too. And I also collect stamps.
Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa.
B: How interesting! I used to collect coins.
Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy.
A: Really?
Thật sao?
B: Yes, I also collected a lot of other things.
Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa.

Dialogue 2

A: What kind of things do you do in your free time?
Cậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?
B: I’m really into watching foreign films. What about you?
Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
A: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?
Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?
B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night!
Chỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại qua nhiều hơn 1 đêm được!
A: Have you ever been camping in Da Lat?
Cậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?
B: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go.
Chưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói đó là nơi rất tuyệt
A: It’s fantastic. My family and I are very fond of the place.
Nó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích nơi này.
B: Do you have any photos of any of your campaign trips there?
Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?
A: Sure, would you like to see them?
Có chứ, cậu có muốn xem không?
B: That’d be great!
Hay quá!

6. Chủ đề ăn uống tại nhà hàng

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Dialogue 1

A: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh?

B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion.
Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có phó –mát nhưng không có hành nhé.

A: Anything else?
Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?

B: Wait for me….Uhmm. Two black coffees, and the bill, please
Chờ tôi chút…Uhmm 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn.

A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day.
Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ.

B: The same to you!
Cô cũng vậy nhé!

Dialogue 2

A: Good evening!
Xin chào!

B: Good evening!
Xin chào!

A: A pint of beer and a coke please
Cho tôi một panh bia và một cốc Coca.

B: Bitter or larger?
Loại nhỏ hay loại lớn?

A: Larger please.
Cho tôi loại lớn đi.

B: Anything else?
Anh còn cần gì nữa không ạ?

A: A packet of crisps.
Một gói khoai tây chiên giòn.

B: So, It will $15,5 altogether
Vậy, cả thảy hết 15,5 đô ạ.

A: Here you are.
Của cô đây.

B: Thanks!
Xin cảm ơn.

7. Chủ đề khám bệnh

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Dialogue 1
A: Good morning. What’s troubling you?
Chào anh. Anh bị sao thế

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache.
Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy.

A: Ok. Tell me how it got started?
Được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào?

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible.
Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu.

A: Don’t worry. Let me give you an examination.
Đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu nhé.

B: It is serious? What am I supposed to do then?
Có nghiêm trọng không bác sĩ? Tôi phải làm sao đây?

A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription.
Nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu.

B: Thank you very much!
Cảm ơn ông rất nhiều!

A: Bye!
Tạm biệt cậu!

Dialogue 2

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter?
Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe nhỉ?

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now.
Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.

A: What are your symptoms?
Cậu thấy có những triệu chứng gì?

B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired.
Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi.

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day?
Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?

B: Yes. I can’t seem to drink enough.
Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.

A: Have you been drinking plenty of water?
Cậu có uống nhiều nước không?

B: No, just soda.
Không, tôi chỉ uống sô đa thôi.

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse.
Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã.

B: Thanks!
Cảm ơn bác sĩ.

8. Chủ đề du lịch

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


- Your passport and ticket, please! (Xin vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu.)
- Where are you flying to? (Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu?)
- Are you checking any bags? (Anh/Chị có gửi hành lý không?)
- How many bags are you checking in? (Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- What is your seat number? (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
- Would you like any food or refreshments? (Quý vị có muốn đồ ăn nhẹ hoặc ăn đồ ăn chính không?)
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. (Vui lòng thắt dây an toàn và dựng thẳng lưng ghế.)
đây:

9. Mẫu câu tiếng Anh dùng trong tình huống khẩn cấp

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Trong cuộc sống hàng ngày bạn sẽ có lúc gặp phải những tình huống khẩn cấp. Lúc này rất cần những câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, tiết kiệm thời gian, công sức để kịp thời xử lý vấn đề cấp bách:
- Help me! (Cứu tôi với!)
- Somebody helps! (Ai đó giúp tôi với!)
- I’m here. (Tôi ở đây.)
- Be careful! (Cẩn thận!)
-  There is a fire. (Có đám cháy đằng kia.)
- I’ve been mugged. (Tôi vừa bị cướp.)
- I’m lost. (Tôi bị lạc.)
- Call an ambulance! (Gọi xe cấp cứu đi!)
- Call the fire brigade! (Hãy gọi cứu hỏa!)
- Call the police! (Hãy gọi công an!)
- I need a doctor (Tôi cần bác sĩ)
- Hurry! (Nhanh lên!)
- Are you OK? (Bạn có ổn không?)
- Don’t worry! (Đừng lo lắng!)
- Calm down! (Hãy bình tĩnh!)

10. Những mẫu câu trả lời bằng tiếng Anh thông dụng hàng ngày

10 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất


Để diễn tả suy nghĩ, quan điểm, thái độ cá nhân một cách cụ thể về câu hỏi nào đó, bạn có thể sử dụng những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh ngắn gọn, súc tích sau đây:
- Of course! (Dĩ nhiên!)
- Right on! (Quá đúng!)
- Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
- You better believe it! (Chắc chắn mà!)
- I guess so. (Tôi đoán vậy.)
- I can’t say for sure. (Tôi không thể nói chắc.)
- The God knows! (Có Chúa mới biết!)
- I’ll be shot if I know! (Biết chết liền!)
- Just for fun! (Đùa chút thôi!)
- This is the limit! (Đủ rồi đó!)
- Nothing particular! (Không có gì đặc biệt cả!)
- What a relief! (Thật là nhẹ nhõm.)
- That’s a lie! (Xạo quá!)
- I’m in a hurry. (Tôi đang vội.)
- Ask for it! (Tự mình làm thì tự mình chịu đi!)

Những mẫu câu hỏi đàm thoại tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Những câu hỏi dưới đây thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- Are you okay? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- What is your favorite singer or band? (Ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích của bạn là gì?)
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- How are things going with you? (Công việc của bạn vẫn ổn chứ?)
 >> Nguồn: Tổng hợp

0 nhận xét:

Đăng nhận xét